Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺がハマーだ!
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Chỉ trích
…も…だが
... làm sao thì....làm vậy
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...