Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺たちに明日はある
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia