Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺たちに気をつけろ。
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi