Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺たちの血が許さない
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
がち
Thường/Hay
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì