Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺たちゃ・なんだい!
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...