Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺だけレベルアップな件
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
だけ
Chỉ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may