Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺の下であがけ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
のが~です
Thì...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~