Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺の妹がこんなに可愛いわけがないの登場人物
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
のが~です
Thì...
N3
わけではない
Không hẳn là