Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺の彼女はヒトでなし
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
ものではない
Không nên...
N4
のは~です
Là...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...