Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺の彼女は飼主様、妹はご主人様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...