Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺はおまわり君
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)