Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺はぜったいスーパー・スター
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...