Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺はまだ本気出してないだけ
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N5
だけ
Chỉ...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
てはいけない
Không được làm