Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺んちのメイドさん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó