Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺達には土曜日しかない
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
しかない
Chỉ có thể
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
にしては
Vậy mà
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng