Kết quả tra cứu ngữ pháp của 個数はかり
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng