Kết quả tra cứu ngữ pháp của 借り込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải