Kết quả tra cứu ngữ pháp của 借金の返済を求める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...