Kết quả tra cứu ngữ pháp của 値上がり株より商いの出来る株を買え
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như