Kết quả tra cứu ngữ pháp của 倹しく暮す
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…