Kết quả tra cứu ngữ pháp của 偉そうな風
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Mức vươn tới
そう...ない
Không đến nỗi, không được...(cho) lắm
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à