Kết quả tra cứu ngữ pháp của 停戦前の駆け込み攻勢
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định