Kết quả tra cứu ngữ pháp của 健康づくりのためのオタワ憲章
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại