Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傍らに寄る
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua