Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傷つかない愛はいらない
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được