Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傾いた道しるべ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn