Kết quả tra cứu ngữ pháp của 働かざる者食うべからず
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...