Kết quả tra cứu ngữ pháp của 働きかけ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...