Kết quả tra cứu ngữ pháp của 働けば自由になる
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không