Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕、いますよ。
N3
ますように
Mong sao
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...