Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕がついてる
N3
について
Về...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi