Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕がネコに嫌われる理由
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)