Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕が僕であるために (テレビドラマ)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có