Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕たち…つきあってます!
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với