Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕たちがやりました (曲)
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là