Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕たちにできる事
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
できる
Có thể
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
おきに
Cứ cách