Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕たちは、あの日の夜明けを知っている
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...