Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕と君の大切な話
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao