Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕と彼女と彼女の生きる道
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng