Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕に必要なもの
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)