Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の住んでいた街
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
たいです
Muốn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi