Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の胸でおやすみ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)