Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の血を吸わないで
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
ものではない
Không nên...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
かなわない
Không thể chịu được