Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕はここにいる (SOPHIAの曲)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...