Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕はイエス様が嫌い
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
~がい
Đáng...
N5
Tiền đề
は...が...
Cái gì đó như thế nào
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng