Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕は僕であって
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
とあって
Do/Vì
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...