Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕は友達が少ない
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...