Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕は天使ぢゃないよ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...