Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕は愚かな人類の子供だった
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể