Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らがいた (松たか子のアルバム)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...